🌟 하늘이 무너져도 솟아날 구멍이 있다

Tục ngữ

1. 아무리 힘들고 어려운 일이 생겨도 해결할 방법은 있기 마련이라는 말.

1. (DÙ TRỜI CÓ SẬP CŨNG CÓ LỖ CHUI LÊN), LUÔN CÓ TIA SÁNG Ở CUỐI ĐƯỜNG HẦM: Cách nói thể hiện rằng đương nhiên sẽ có cách giải quyết cho dù việc khó khăn hay vất vả đến mức nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하늘이 무너져도 솟아날 구멍이 있듯이 사업에 실패하고 방황하던 그에게 큰돈을 벌 기회가 생겼다.
    As if there was a hole in the sky that would rise even if the sky collapsed, he had a chance to make a fortune from the failure of his business.
  • Google translate 과제 마감 기간이 지났어, 어떡하지?
    The deadline for the assignment is over, what should i do?
    Google translate 하늘이 무너져도 솟아날 구멍이 있다잖아. 우선 교수님께 한 번만 더 기회를 달라고 하자.
    They say there's a hole in the sky that will rise up even if the sky collapses. let's ask the professor for one more chance first.

하늘이 무너져도 솟아날 구멍이 있다: You will have a hole to soar through even if the sky collapses,天が崩れても這い出る穴はある。窮すれば通ず,Même si le ciel s'effondre, il y a toujours un trou pour s'en sortir,aunque se derrumbe el cielo hay un agujero para sobrevivir,سترتفع له طاقة مفتوحة حتى لو كانت السماء تنهار,(шууд орч.) тэнгэр нурсан ч гарах нүх байдаг,(dù trời có sập cũng có lỗ chui lên), luôn có tia sáng ở cuối đường hầm,(ป.ต.)แม้ว่าท้องฟ้าจะถล่มทลายแต่ก็มีช่องให้ไหลออก ; ทุก ๆ ปัญหาย่อมมีทางออก,,(досл.) что бы ни случилось, всегда найдётся выход,天无绝人之路,

💕Start 하늘이무너져도솟아날구멍이있다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57)